Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撫で切り
なでぎり
sạch sẽ quét
撫切り
sạch sẽ quét; giết vài với một thanh gươm quét
撫で斬り なでぎり
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
撫斬り なでぎり
撫でブラシ/撫で刷毛 なでブラシ/なではけ
Bàn chải vuốt
撫でブラシ なでブラシ
bàn chải vuốt ve (dụng cụ được sử dụng để chải chuốt, làm mượt lông cho thú cưng)
撫でる なでる
xoa; sờ
逆撫で さかなで ぎゃくなで
nói điều gì hoặc làm gì đụng chạm tới người khác
「PHỦ THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích