Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 播州織工房館
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
播州 ばんしゅう
tên cũ của một phần tỉnh Hyogo
工房 こうぼう
Nơi làm việc của họa sĩ, nhà điêu khắc, thợ thủ công
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
織工 しょっこう おこう
người dệt vải, thợ dệt
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.