Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
決死隊 けっしたい
đội cảm tử
ばりッと
sound of an object breaking loudly, ripping sound, tearing sound
撮影隊 さつえいたい
đoàn quay phim.
撮り どり
việc chụp
決死 けっし
quyết tử.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
ハメ撮り ハメどり
chụp ảnh hoặc quay phim sex
齣撮り こまとり
chụp ảnh kết cấu