Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
決死の けっしの
cảm tử.
決死隊 けっしたい
đội cảm tử
死刑判決 しけいはんけつ
án tử hình
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
決 けつ
quyết định; lá phiếu
死 し
sự chết; chết
取決 とけっ
quyết định; thỏa thuận
勇決 ゆうけつ いさむけっ
tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát