Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撮像機
さつぞうき
máy ảnh
デジタル撮像機 デジタルさつぞうき
máy ảnh kỹ thuật số
電子撮像機 でんしさつぞうき
máy ảnh điện tử
撮像 さつぞう
hình ảnh
撮像管 さつぞうかん
hình ảnh nhặt lên (camêra) đặt ống
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
撮像素子 さつぞうそし
cảm biến ảnh
撮影機 さつえいき
máy chụp hình; máy chiếu hình.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
「TOÁT TƯỢNG KI」
Đăng nhập để xem giải thích