撮土
さつど とど「TOÁT THỔ」
☆ Danh từ
Vùng nhỏ; một sự kềm kẹp (của) trái đất

撮土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撮土
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
一撮 いちと
một sự kềm kẹp ((của) cái gì đó); một mảnh
撮像 さつぞう
hình ảnh
撮要 さつよう
sự phác thảo; tóm lược; bản tóm tắt
撮む つまむ
Véo, nhéo (tay, má...)
盗撮 とうさつ とう さつ
Chụp trộm
特撮 とくさつ
những hiệu ứng đặc biệt (trong chụp ảnh); SFX