操体法
そうたいほう「THAO THỂ PHÁP」
☆ Danh từ
Form of muscular or movement therapy developed by Keizo Hashimoto

操体法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 操体法
体操 たいそう
môn thể dục; bài tập thể dục.
操法 そうほう
manipulation techniques (e.g. puppets), handling techniques
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
体操着 たいそうぎ
đồng phục thể thao, bộ đồ thể thao
新体操 しんたいそう
có nhịp điệu chưng diện thể dục
組体操 くみたいそう
xếp hình thể thao