操法
そうほう「THAO PHÁP」
☆ Danh từ
Kỹ thuật điều khiển
剣道
の
試合
では
正
しい
操法
が
求
められる。
Trong các trận đấu kiếm đạo, yêu cầu phải có kỹ thuật điều khiển đúng.

操法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 操法
操法用品 みさおほうようひん
dụng cụ thao tác
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
操縦法 そうじゅうほう
phương pháp điều khiển, phương pháp quản lý
操作法 そうさほう
phương pháp vận hành
操体法 そうたいほう
phương pháp trị liệu cơ thể được phát triển bởi Keizo Hashimoto
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.