操作卓
そうさたく「THAO TÁC TRÁC」
☆ Danh từ
Bàn điều khiển
Bảng điều khiển

操作卓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 操作卓
表示操作卓 ひょうじそうさたく
bàn điều khiển hiển thị
操作 そうさ
sự thao tác; sự vận dụng khéo léo.
操作インタフェース そうさインタフェース
giao diện hoạt động
リモート操作 リモートそうさ
hoạt động từ xa
ブロック操作 ブロックそうさ
thao tác khối
操作コードトラップ そうさコードトラップ
bẫy mã hoạt động
操作的 そうさてき
thuộc quá trình hoạt động, (thuộc) thao tác
操作パネル そうさパネル
bảng điều khiển