操安系
みさおあんけい「THAO AN HỆ」
☆ Danh từ
Hệ thống quản lý an toàn
操安系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 操安系
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
安定操作 あんていそうさ
thao tác nhằm làm ổn định giao dịch chứng khoán
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安定操作取引 あんてーそーさとりひき
giao dịch thao tác ổn định
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
操 みさお
danh dự