安定操作
あんていそうさ「AN ĐỊNH THAO TÁC」
☆ Danh từ
Thao tác nhằm làm ổn định giao dịch chứng khoán

安定操作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安定操作
安定操作取引 あんてーそーさとりひき
giao dịch thao tác ổn định
操作 そうさ
sự thao tác; sự vận dụng khéo léo.
操安系 みさおあんけい
hệ thống quản lý an toàn
操作インタフェース そうさインタフェース
giao diện hoạt động
リモート操作 リモートそうさ
hoạt động từ xa
ブロック操作 ブロックそうさ
thao tác khối
操作コードトラップ そうさコードトラップ
bẫy mã hoạt động
操作的 そうさてき
thuộc quá trình hoạt động, (thuộc) thao tác