操縦室
そうじゅうしつ「THAO TÚNG THẤT」
☆ Danh từ
Phòng điều khiển

操縦室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 操縦室
操縦 そうじゅう
việc điều hành; việc điều khiển; việc thao tác; điều khiển.
操縦法 そうじゅうほう
phương pháp điều khiển, phương pháp quản lý
操縦席 そうじゅうせき
chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh
操縦士 そうじゅうし
Phi công
操縦桿 そうじゅうかん
cần điều khiển
操舵室 そうだしつ
buồng lái (tàu thuyền)
副操縦士 ふくそうじゅうし
phi công phụ
操縦する そうじゅう そうじゅうする
lái.