操縦する
そうじゅう そうじゅうする「THAO TÚNG」
Lái.

操縦する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 操縦する
操縦 そうじゅう
việc điều hành; việc điều khiển; việc thao tác; điều khiển.
操縦法 そうじゅうほう
phương pháp điều khiển, phương pháp quản lý
操縦桿 そうじゅうかん
cần điều khiển
操縦士 そうじゅうし
Phi công
操縦席 そうじゅうせき
chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh
操縦室 そうじゅうしつ
Phòng điều khiển
自動操縦 じどうそうじゅう
sự điều khiển tự động
副操縦士 ふくそうじゅうし
phi công phụ