擦り疵
こすりきず「SÁT TÌ」
Làm hỏng gây ra gần chà xát

Từ đồng nghĩa của 擦り疵
noun
擦り疵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擦り疵
擦疵 すりきず
làm hỏng gây ra gần chà xát
擦れ疵 すれきず
vết xước; trầy xước
切り疵 きりきず
cắt; vết thương; vết khắc
疵 きず
yếu chỉ,cắt,vết thương,thành sẹo,làm xước,làm đau,thâm tím
擦り こすり
chà xát, kỳ cọ
疵口 きずぐち
miệng vết thương; vết thương.
疵物 きずもの
sản phẩm có tỳ vết; sản phẩm lỗi; sản phẩm không đạt yêu cầu.
古疵 ふるきず
cũ (già) làm bị thương; thành sẹo; biến cố khó chịu cũ (già)