擬人法
ぎしんほう ぎじんほう「NGHĨ NHÂN PHÁP」
☆ Danh từ
Sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân

擬人法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擬人法
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
擬人 ぎじん
sự hiện thân; hiện thân
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
人擬き ひともどき ヒトモドキ
pseudo-human
擬人化 ぎじんか
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân