Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 擬似的超新星
超新星 ちょうしんせい
siêu tân tinh; sao băng
擬似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo
極超新星 きょくちょうしんせい
cực siêu tân tinh
超新星残骸 ちょうしんせいざんがい
tàn tích siêu tân tinh
超新星爆発 ちょうしんせいばくはつ
siêu tân tinh
擬似ストックオプション ぎじストックオプション
quyền chọn cổ phiếu mô phỏng
新星 しんせい
vụ nổ tân tinh
擬似乱数 ぎじらんすう
pseudorandom number