擽ぐる
くすぐぐる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Cù (nách); kích thích; làm buồn cười

Bảng chia động từ của 擽ぐる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 擽ぐる/くすぐぐるる |
Quá khứ (た) | 擽ぐった |
Phủ định (未然) | 擽ぐらない |
Lịch sự (丁寧) | 擽ぐります |
te (て) | 擽ぐって |
Khả năng (可能) | 擽ぐれる |
Thụ động (受身) | 擽ぐられる |
Sai khiến (使役) | 擽ぐらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 擽ぐられる |
Điều kiện (条件) | 擽ぐれば |
Mệnh lệnh (命令) | 擽ぐれ |
Ý chí (意向) | 擽ぐろう |
Cấm chỉ(禁止) | 擽ぐるな |