擽ぐったい
くすぐぐったい
Có máu buồn

擽ぐったい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擽ぐったい
擽ったい くすぐったい
có máu buồn; buồn (khi bị cù, bị thọc lét).
擽ぐる くすぐぐる
Cù (nách); kích thích; làm buồn cười
擽り くすぐり
cù lét
擽る くすぐる
buồn (khi bị cù, bị thọc lét).
ぐったり ぐたり ぐったり
mệt mỏi rã rời; mệt rã cả người; mệt lử; rã rời; rũ ra; rũ rượi
loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là
rải bê tông,bằng bê tông,vật cụ thể,cụ thể,chắc lại,đổ bê tông,đúc bằng bê tông,đúc thành một khối,thực tế,bê tông,trong thực tế
mệt mỏi; rũ rượi