Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
攣る つる
bị chuột rút, bị chật chội
痙攣 けいれん
co giật
攣縮 れんしゅく
sự co thắt
攣り目 つりめ
mắt xếch.
引攣る
bị chuột rút; co cứng
胃痙攣 いけいれん いけんれん
chứng co giật dạ dày
膣痙攣 ちつけいれん
co thắt âm đạo
血管攣縮 けっかんれんしゅく
sự co thắt mạch