Kết quả tra cứu 痙攣
Các từ liên quan tới 痙攣
痙攣
けいれん
「KINH LUYÊN」
◆ Co giật ở mí mắt, tay chân tự run
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Co giật
痙攣性
まひ
Chứng liệt co cứng
痙攣
してふるえる
Bị chuột rút nên run .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 痙攣
Bảng chia động từ của 痙攣
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 痙攣する/けいれんする |
Quá khứ (た) | 痙攣した |
Phủ định (未然) | 痙攣しない |
Lịch sự (丁寧) | 痙攣します |
te (て) | 痙攣して |
Khả năng (可能) | 痙攣できる |
Thụ động (受身) | 痙攣される |
Sai khiến (使役) | 痙攣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 痙攣すられる |
Điều kiện (条件) | 痙攣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 痙攣しろ |
Ý chí (意向) | 痙攣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 痙攣するな |