支払い条件
しはらいじょうけん
Điều kiện thanh toán
Điều kiện tín dụng
Điều kiện trả tiền.

支払い条件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支払い条件
販売の支払い条件 はんばいのしはらいじょうけん
điều kiện bán hàng
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện