ヨーロッパ支払い同盟
よーろっぱしはらいどうめい
Đồng minh thanh toán châu âu.

よーろっぱしはらいどうめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よーろっぱしはらいどうめい
ヨーロッパ支払い同盟
よーろっぱしはらいどうめい
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいどうめい
ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
Các từ liên quan tới よーろっぱしはらいどうめい
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
ヨーロッパ支払い単位 よーろっぱしはらいたんい
đơn vị thanh toán châu âu.
với tất cả sức mạnh của một người
ラッパー らっぱー
wrapper
châu Âu
酔っ払い よっぱらい
người say rượu; người nghiện rượu
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
腹一杯 はらいっぱい
hết tình; dốc hết ruột gan