支持地盤
しじじばん「CHI TRÌ ĐỊA BÀN」
Lớp đất chịu tải trọng mà mũi cọc đặt lên

支持地盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支持地盤
支持基盤 しじきばん
one's support (power) base, the base of one's support in an electorate
支持 しじ
nâng
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
地支 ちし
chi nhánh
地盤 じばん ちばん
nền đất; địa bàn; phạm vi ảnh hưởng
不支持 ふしじ
sự phản đối, sự không ủng hộ
支持層 しじそう
hỗ trợ cơ sở
支持線 しじせん
đường hỗ trợ (support line) (đường phạm vi giá mà nhiều người tham gia thị trường có khả năng nhận ra rằng giá thị trường sẽ không giảm thêm nữa)