Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支持 しじ
nâng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
支配層 しはいそう
tầng lớp thống trị
支持力 しじりょく
mang khả năng
支持者 しじしゃ
người ủng hộ
不支持 ふしじ
sự phản đối, sự không ủng hộ
支持パーツ しじパーツ
thiết bị lắp cột, phụ kiện treo và giữ cột
支持杭 しじこう しじくい
mang cọc