Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 支持電解質
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
電解質 でんかいしつ
Chất điện phân
非電解質 ひでんかいしつ
dung dịch không điện phân
電路支持材/支持金具 でんろしじざい/しじかなぐ
vật liệu hỗ trợ mạch điện
支持 しじ
nâng
両性電解質 りょーせーでんかいしつ
chất điện ly lưỡng tính
電路支持用サドルベース でんろしじようサドルベース
đế kẹp đỡ dành cho hệ thống dây điện
電路支持用ボルト でんろしじようボルト
bulông để hỗ trợ mạch điện