支配
しはい「CHI PHỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ảnh hưởng; sự chi phối
農作物
は
天候
に
支配
される
Hoa màu chịu ảnh hưởng của thời tiết
Sự khống chế
他国
の
支配
を
脱
する
Thoát khỏi sự khống chế của nước khác

Từ đồng nghĩa của 支配
noun
Từ trái nghĩa của 支配
Bảng chia động từ của 支配
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 支配する/しはいする |
Quá khứ (た) | 支配した |
Phủ định (未然) | 支配しない |
Lịch sự (丁寧) | 支配します |
te (て) | 支配して |
Khả năng (可能) | 支配できる |
Thụ động (受身) | 支配される |
Sai khiến (使役) | 支配させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 支配すられる |
Điều kiện (条件) | 支配すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 支配しろ |
Ý chí (意向) | 支配しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 支配するな |