Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支配 しはい
sự ảnh hưởng; sự chi phối
支配下 しはいか
dưới sự kiểm soát
支配層 しはいそう
tầng lớp thống trị
支配権 しはいけん
quyền chi phối.
支配的 しはいてき
trội; cai trị
支配人 しはいにん
giám đốc; người thực hiện
支配者 しはいしゃ
thống đốc
支配力 しはいりょく
điều khiển sức mạnh