改易
かいえき「CẢI DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thay đổi vị trí, cấp bậc

Bảng chia động từ của 改易
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改易する/かいえきする |
Quá khứ (た) | 改易した |
Phủ định (未然) | 改易しない |
Lịch sự (丁寧) | 改易します |
te (て) | 改易して |
Khả năng (可能) | 改易できる |
Thụ động (受身) | 改易される |
Sai khiến (使役) | 改易させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改易すられる |
Điều kiện (条件) | 改易すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改易しろ |
Ý chí (意向) | 改易しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改易するな |
改易 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改易
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
易易 やすやす
chính dễ
にじみやすいインク 滲み易いインク
mực thấm nhanh.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
改 かい
xem xét lại, nhìn nhận lại, kiểm chứng lại
易 えき い
thiết lập
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.