Kết quả tra cứu 改正
Các từ liên quan tới 改正
改正
かいせい
「CẢI CHÁNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự cải chính; sự sửa chữa; sự thay đổi; sự chỉnh sửa; cải chính; sửa chữa; sửa đổi; chỉnh sửa
労働法
の
一部条項
を
改正
する
Sửa đổi một số điều khoản của Luật lao động
関税改正
Thay đổi thuế nhập khẩu
憲法
の
戦争放棄条項
の
部分的改正
Thay đổi một phần điều khoản xóa bỏ chiến tranh trong hiến pháp

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 改正
Bảng chia động từ của 改正
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改正する/かいせいする |
Quá khứ (た) | 改正した |
Phủ định (未然) | 改正しない |
Lịch sự (丁寧) | 改正します |
te (て) | 改正して |
Khả năng (可能) | 改正できる |
Thụ động (受身) | 改正される |
Sai khiến (使役) | 改正させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改正すられる |
Điều kiện (条件) | 改正すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改正しろ |
Ý chí (意向) | 改正しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改正するな |