Kết quả tra cứu 改正案
Các từ liên quan tới 改正案
改正案
かいせいあん
「CẢI CHÁNH ÁN」
☆ Danh từ
◆ Đề án sửa đổi; phương án sửa đổi; dự thảo sửa đổi
商法
の
改正案
をまとめる
Tổng kết dự thảo sửa đổi Luật thương mại
その
改正案
の
通過
には、4
人
という
定足数
が
必要
とされる
Để thông qua dự thảo sửa đổi thì cần số đại biểu quy định là 4 người
改正案
について
採決
する
Bỏ phiếu về đề án sửa đổi .

Đăng nhập để xem giải thích