改正案
かいせいあん「CẢI CHÁNH ÁN」
☆ Danh từ
Đề án sửa đổi; phương án sửa đổi; dự thảo sửa đổi
商法
の
改正案
をまとめる
Tổng kết dự thảo sửa đổi Luật thương mại
その
改正案
の
通過
には、4
人
という
定足数
が
必要
とされる
Để thông qua dự thảo sửa đổi thì cần số đại biểu quy định là 4 người
改正案
について
採決
する
Bỏ phiếu về đề án sửa đổi .

改正案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改正案
法改正案 ほうかいせいあん
sự dự thảo sửa đổi luật
改案 かいあん
đề án cải tạo
改正 かいせい
sự cải chính; sự sửa chữa; sự thay đổi; sự chỉnh sửa; cải chính; sửa chữa; sửa đổi; chỉnh sửa
改革案 かいかくあん
đề án cải cách; phương án cải cách; phương án cải tiến; đề xuất cải cách
改憲案 かいけんあん
 cải cách , thay đổi suy nghĩ
暦改正 こよみかいせい
lịch cải cách
法改正 ほうかいせい
thay đổi trong pháp luật; cải cách hợp pháp
改正法 かいせいほう
xem lại pháp luật