改版管理
かいはんかんり「CẢI BẢN QUẢN LÍ」
☆ Danh từ
Quản lý bản sửa đổi
Quản lý phiên bản

改版管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改版管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
改版理由 かいはんりゆう
lý do sửa đổi
改版 かいはん
bản sửa đổi; phiên bản
版数管理 はんすうかんり
quản lý phiên bản
改良版 かいりょうはん
bản cải tiến
改定版 かいていばん
Bản đã chỉnh lý