Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 改税約書
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
改訂書 かいていしょ
bản sửa đổi.
税制改革 ぜいせいかいかく
đánh thuế cải cách
契約更改 けいやくこうかい
sự đổi mới hợp đồng
契約書 けいやくしょ
bản hợp đồng
協約書 きょうやくしょ
biên bản hợp đồng; bản hiệp ước
約定書 やくじょうしょ
viết hợp đồng
誓約書 せいやくしょ
Hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...); giấy cam kết