Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誓約 せいやく
thề ước.
宣誓書 せんせいしょ
lời thề (viết)
誓約する せいやくする
phát nguyện
契約書 けいやくしょ
bản hợp đồng
協約書 きょうやくしょ
biên bản hợp đồng; bản hiệp ước
約定書 やくじょうしょ
viết hợp đồng
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.