改築
かいちく「CẢI TRÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xây dựng lại; việc xây lại; sự cải tạo
校舎
の
改築
Việc xây dựng lại khu lớp học .

Bảng chia động từ của 改築
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改築する/かいちくする |
Quá khứ (た) | 改築した |
Phủ định (未然) | 改築しない |
Lịch sự (丁寧) | 改築します |
te (て) | 改築して |
Khả năng (可能) | 改築できる |
Thụ động (受身) | 改築される |
Sai khiến (使役) | 改築させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改築すられる |
Điều kiện (条件) | 改築すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改築しろ |
Ý chí (意向) | 改築しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改築するな |
改築 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改築
増改築 ぞうかいちく
sự cơi nới, sự cải tạo
改築する かいちく
xây dựng lại; cải tạo
改 かい
xem xét lại, nhìn nhận lại, kiểm chứng lại
築 ちく
... năm kể từ khi xây dựng
改号 かいごう
thay đổi tên hoặc chức danh
改案 かいあん
đề án cải tạo
改竄 かいざん
sự làm giả, sự xuyên tạc, sự bóp méo, sự làm sai lệch, sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
改題 かいだい
thay đổi một tiêu đề