改題
かいだい「CẢI ĐỀ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thay đổi một tiêu đề

Bảng chia động từ của 改題
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改題する/かいだいする |
Quá khứ (た) | 改題した |
Phủ định (未然) | 改題しない |
Lịch sự (丁寧) | 改題します |
te (て) | 改題して |
Khả năng (可能) | 改題できる |
Thụ động (受身) | 改題される |
Sai khiến (使役) | 改題させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改題すられる |
Điều kiện (条件) | 改題すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改題しろ |
Ý chí (意向) | 改題しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改題するな |