改良主義
かいりょうしゅぎ「CẢI LƯƠNG CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa cải lương

改良主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改良主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
改良 かいりょう
sự cải thiện; sự cải tiến
改良品 かいりょうひん
cải thiện sản phẩm
改良型 かいりょうがた
kiểu cải tiến