改良を加える
かいりょうをくわえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cải tiến

Bảng chia động từ của 改良を加える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改良を加える/かいりょうをくわえるる |
Quá khứ (た) | 改良を加えた |
Phủ định (未然) | 改良を加えない |
Lịch sự (丁寧) | 改良を加えます |
te (て) | 改良を加えて |
Khả năng (可能) | 改良を加えられる |
Thụ động (受身) | 改良を加えられる |
Sai khiến (使役) | 改良を加えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改良を加えられる |
Điều kiện (条件) | 改良を加えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改良を加えいろ |
Ý chí (意向) | 改良を加えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改良を加えるな |