Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
改良 かいりょう
sự cải thiện; sự cải tiến
半紙 はんし
giấy Nhật dùng để viết chữ đẹp.
改良版 かいりょうはん
bản cải tiến
改良型 かいりょうがた
kiểu cải tiến
改良種 かいりょうしゅ
giống loài đã cải thiện
改良品 かいりょうひん
cải thiện sản phẩm
改良点 かいりょうてん
point(s) cho sự cải tiến
良質紙 りょうしつし
giấy chất lượng tốt