改行
かいぎょう「CẢI HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuống dòng

Bảng chia động từ của 改行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改行する/かいぎょうする |
Quá khứ (た) | 改行した |
Phủ định (未然) | 改行しない |
Lịch sự (丁寧) | 改行します |
te (て) | 改行して |
Khả năng (可能) | 改行できる |
Thụ động (受身) | 改行される |
Sai khiến (使役) | 改行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改行すられる |
Điều kiện (条件) | 改行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改行しろ |
Ý chí (意向) | 改行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改行するな |
改行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改行
改行コード かいぎょうコード
code xuống dòng
強制改行 きょうせいかいぎょう
ngắt dòng cưỡng chế
改行する かいぎょうする
sang đoạn mới( xuống hàng, xuống dòng)
改行文字 かいぎょうもじ
ký tự chuyển dòng
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
行政改革 ぎょうせいかいかく
hành chính cải cách
銀行改革 ぎんこうかいかく
cải cách công việc ngân hàng