改製
かいせい「CẢI CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Re-drawing up (of family register), re-establishment

Bảng chia động từ của 改製
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改製する/かいせいする |
Quá khứ (た) | 改製した |
Phủ định (未然) | 改製しない |
Lịch sự (丁寧) | 改製します |
te (て) | 改製して |
Khả năng (可能) | 改製できる |
Thụ động (受身) | 改製される |
Sai khiến (使役) | 改製させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改製すられる |
Điều kiện (条件) | 改製すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改製しろ |
Ý chí (意向) | 改製しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改製するな |
改製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改製
改製原戸籍 かいせいげんこせき
Làm lại hộ khẩu、
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
改 かい
xem xét lại, nhìn nhận lại, kiểm chứng lại
製 せい
chế
改む あらたむ
sửa đổi