Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 改訂標準訳聖書
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
改訂書 かいていしょ
bản sửa đổi.
改訂 かいてい
sự đính chính; sự sửa đổi
改訳 かいやく
sự dịch lại; bản dịch lại, sự dịch trở lại nguyên văn; bản dịch trở lại nguyên văn
七十人訳聖書 しちじゅうにんやくせいしょ ななじゅうにんやくせいしょ
Septuagint
大改訂 だいかいてい
sự sửa đổi lớn
改訂版 かいていばん
bản in tái bản; sách in tái bản