改造する
かいぞう「CẢI TẠO」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cải tạo; chỉnh sửa lại
小野
さんは
自分
の
家
を
アパート
に
改造
した。
Anh Ono đã cải tạo lại nhà mình thành căn hộ .

Bảng chia động từ của 改造する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改造する/かいぞうする |
Quá khứ (た) | 改造した |
Phủ định (未然) | 改造しない |
Lịch sự (丁寧) | 改造します |
te (て) | 改造して |
Khả năng (可能) | 改造できる |
Thụ động (受身) | 改造される |
Sai khiến (使役) | 改造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改造すられる |
Điều kiện (条件) | 改造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改造しろ |
Ý chí (意向) | 改造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改造するな |