改造
かいぞう「CẢI TẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cải tạo
大改造
が
必要
である
Cần sửa chữa (cải tạo) lớn
改造
された
会社
Công ty đã được tân trang lại
大規模
な
内閣改造
Cải cách nội các quy mô lớn
Sự sửa đổi
大改造
が
必要
である
Cần sửa chữa (cải tạo) lớn
改造
された
会社
Công ty đã được tân trang lại
大規模
な
内閣改造
Cải cách nội các quy mô lớn

Từ đồng nghĩa của 改造
noun
Bảng chia động từ của 改造
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改造する/かいぞうする |
Quá khứ (た) | 改造した |
Phủ định (未然) | 改造しない |
Lịch sự (丁寧) | 改造します |
te (て) | 改造して |
Khả năng (可能) | 改造できる |
Thụ động (受身) | 改造される |
Sai khiến (使役) | 改造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改造すられる |
Điều kiện (条件) | 改造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改造しろ |
Ý chí (意向) | 改造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改造するな |
改造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改造
ネットワーク改造 ネットワークかいぞう
cấu trúc lại mạng
改造車 かいぞうしゃ
xe cải tiến để chạy nhanh hơn
改造人間 かいぞうにんげん
cyborg
改造する かいぞう
cải tạo; chỉnh sửa lại
身体改造 しんたいかいぞう
sự sửa đổi cơ thể, sự thay đổi cơ thể
内閣改造 ないかくかいぞう
cuộc cải cách nội các
人間改造学 にんげんかいぞうがく
euphenics
構造改革 こうぞうかいかく
sự tổ chức lại, sự cơ cấu lại, sự sắp xếp lại