改選する
かいせん「CẢI TUYỂN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bầu lại
この
秋
に
委員
の
半数
が
改選
される
予定
だ。
Người ta dự định một nửa số ủy viên sẽ được bầu lại vào mùa thu này. .

Bảng chia động từ của 改選する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改選する/かいせんする |
Quá khứ (た) | 改選した |
Phủ định (未然) | 改選しない |
Lịch sự (丁寧) | 改選します |
te (て) | 改選して |
Khả năng (可能) | 改選できる |
Thụ động (受身) | 改選される |
Sai khiến (使役) | 改選させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改選すられる |
Điều kiện (条件) | 改選すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改選しろ |
Ý chí (意向) | 改選しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改選するな |