攻城
こうじょう「CÔNG THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vây thành
攻城砲
Súng thần công vây thành

Bảng chia động từ của 攻城
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 攻城する/こうじょうする |
Quá khứ (た) | 攻城した |
Phủ định (未然) | 攻城しない |
Lịch sự (丁寧) | 攻城します |
te (て) | 攻城して |
Khả năng (可能) | 攻城できる |
Thụ động (受身) | 攻城される |
Sai khiến (使役) | 攻城させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 攻城すられる |
Điều kiện (条件) | 攻城すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 攻城しろ |
Ý chí (意向) | 攻城しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 攻城するな |