攻城戦
こうじょうせん「CÔNG THÀNH CHIẾN」
Công thành chiến, bao vây công phá

攻城戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 攻城戦
攻城 こうじょう
vây thành
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
攻防戦 こうぼうせん
trận đánh
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện