Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 攻撃三倍の法則
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
攻撃法 こうげきほう
attacking method, attacking strategy
攻撃 こうげき
sự công kích; sự tấn công; sự chỉ trích
倍数比例の法則 ばいすうひれいのほうそく
law of multiple proportions
三倍 さんばい
ba lần
サイドチャネル攻撃 サイドチャネルこーげき
tấn công kênh bên
バッファオーバーフロー攻撃 バッファオーバーフローこうげき
tấn công tràn bộ đệm