攻略
こうりゃく「CÔNG LƯỢC」
Giải quyết, xử lý tốt
Bắt (dữ kiện,...)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tấn công chiến lược, đánh bại

Từ đồng nghĩa của 攻略
noun
Bảng chia động từ của 攻略
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 攻略する/こうりゃくする |
Quá khứ (た) | 攻略した |
Phủ định (未然) | 攻略しない |
Lịch sự (丁寧) | 攻略します |
te (て) | 攻略して |
Khả năng (可能) | 攻略できる |
Thụ động (受身) | 攻略される |
Sai khiến (使役) | 攻略させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 攻略すられる |
Điều kiện (条件) | 攻略すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 攻略しろ |
Ý chí (意向) | 攻略しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 攻略するな |
攻略 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 攻略
攻略本 こうりゃくぼん
sách hướng dẫn
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
略 ほぼ りゃく
sự lược bỏ
主攻 しゅこう しゅおさむ
chính tấn công
来攻 らいこう らいおさむ
xâm lược
反攻 はんこう
phản công
攻城 こうじょう
vây thành