放く
こく「PHÓNG」
To utter (e.g. a lie)
To do
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
To let loose (e.g. a fart)

Bảng chia động từ của 放く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放く/こくく |
Quá khứ (た) | 放いた |
Phủ định (未然) | 放かない |
Lịch sự (丁寧) | 放きます |
te (て) | 放いて |
Khả năng (可能) | 放ける |
Thụ động (受身) | 放かれる |
Sai khiến (使役) | 放かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放く |
Điều kiện (条件) | 放けば |
Mệnh lệnh (命令) | 放け |
Ý chí (意向) | 放こう |
Cấm chỉ(禁止) | 放くな |
放く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放く
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
放っとく ほっとく
để để lại người nào đó một mình
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
ふく射(放射) ふくしゃ(ほーしゃ)
sự bức xạ
放っておく ほうっておく ほっておく
bỏ mặc, phớt lờ