コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.

こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう
コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう
コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
Các từ liên quan tới こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう
bã nho dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, cây cải dầu, sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt, sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm, cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, hâm hiếp, cưỡng dâm
Nền kinh tế hỗn hợp.
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại, sự xây dựng lại, sự khôi phục lại, sự sắp xếp lại bậc
vô tình, không có tình, nhẫn tâm; ác
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai
rãnh, mương, hào, hầm, đào rãnh, đào mương, cày sâu, bào xoi, bào rãnh, đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ, tiến lên bằng đường hào, lấn, xâm lấn, gần như là, gần đến, xấp xỉ
rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.